(Đổi hướng từ Cẩm nang tiếng Ukraina)
Tiếng Ukraina là ngôn ngữ chính thức của Ukraina.
Phát âm sửa
Птю
Danh sách cụm từ sửa
Cơ bản sửa
Bảng hiệu thường gặp
|
- Xin chào.
- Добрий день. (DOH-brihy dehn')
- Chào.
- вітаю. (vee-TAH-yoo) [trang trọng] Привіт. (prih-VEET) [không trang trọng]
- Bạn khỏe không?
- Як справи? (yak SPRAH-vih?)
- Tôi khỏe, cảm ơn.
- Добре, дякую. (DOH-breh, DYAH-koo-yoo)
- Bạn tên là gì?
- Як вас звати? (yak vahs ZVAH-tih?) (lịch sự/người lớn tuổi hơn)
HOẶC: як тебе звати? (yak teh-BEH ZVAH-tih) (người ít tuổi hơn)
- Tôi tên là ______ .
- Мене звати_______. (meh-NEH ZVAH-tih)
- Rất vui được gặp bạn.
- Дуже приємно познайомитися. (DOO-zheh prih-YEHM-noh poh-znah-YOH-mih-tih-syah)
- Làm ơn/vui lòng.
- Прошу. (PROH-shoo) hoặc: Будь ласка (bood' LAHS-kah)
- Cảm ơn.
- Дякую. (DYAH-koo-yoo)
- Không có gì.
- Прошу. (PROH-shoo)
- Vâng/phải.
- Так. (tahk)
- Không/không phải.
- Ні. (nee)
- Xin lỗi/bạn ơi. (thu hút chú ý)
- Перепрошую. (peh-reh-PROH-shoo-yoo)
- Xin lỗi cho tôi hỏi. (xin thứ lỗi)
- Пробачте. (proh-BAHCH-teh)
- Tôi xin lỗi.
- Вибачте. (VIH-bach-teh)
- Tạm biệt
- До побачення. (do poh-BAH-cheh-nyah)
- Giúp tôi với/cứu tôi với!
- На поміч!/Допоможіть! (nah POH-meech/doh-poh-moh-ZHIT'!)
- Cẩn thận!
- Обережно! (oh-beh-REHZH-noh!)
- Chào buổi sáng.
- Доброго ранку. (DOH-broh-hoh RAHN-koo)
- Chào buổi tối.
- Добрий вечір. (DOH-brihy VEH-cheer)
- Chúc ngủ ngon
- Добраніч. (doh-BRAH-neech)
- Tôi không hiểu.
- Я не розумію. (yah neh roh-zoo-MEE-yoo)
- Nhà vệ vinh ở đâu vậy?
- Де тут туалет? (deh toot too-ah-LEHT?)
Các vấn đề sửa
- Đừng làm phiền tôi.
- Лиши мене в спокої. (li-SHIH meh-NEH v SPOH-koh-yee)
- Đừng chạm vào tôi!
- Не чіпай мене! (neh chee-PAI meh-NEH)
- Tôi sẽ gọi công an/cảnh sát.
- Я зараз викличу поліцію. (yah ZAH-rahz VI-kli-choo poo-LEE-tsee-yoo)
- Công an!/Cảnh sát!
- Поліція! (poo-LEE-tsee-yah)
- Ngừng lại! Ăn trộm!
- Стій! Злодій! (STEEH! ZLO-deeh!)
- Tôi cần bạn giúp đỡ.
- Допоможіть мені, будь ласка. (do-po-mo-ZHEET meh-NEE, bood-LA-ska)
- Việc này khẩn cấp.
- Це дуже терміново. (tse DOO-zhe ter-mee-NO-vo)
- Tôi bị lạc.
- Я загубився/загубилася.. (yah za-hoo-BI-vsyah) [if you are male/female]
- Tôi bị mất cái túi.
- Я загубив/загубила свої речі. (yah za-hoo-BIV / za-hoo-BI-la svoh-YEE REH-chee) [nếu bạn là nam/nữ]
- Tôi bị mất cái ví.
- Я загубив/загубила свій гаманець. (yah za-hoo-BIV / za-hoo-BI-la sviy ha-ma-NETS) [nếu bạn là nam/nữ]
- Tôi bị ốm/bệnh.
- Я захворів/захворіла. (yah za-KHVO-riv / za-KHVO-ri-la) [nếu bạn là nam/nữ]
- Tôi bị thương.
- Мене було поранено. (me-NE boo-LO po-RA-ne-no)
- Tôi cần một bác sĩ.
- Мені потрібен лікар. (me-NEE po-TREE-ben LEE-kar)
- Tôi dùng điện thoại của bạn được không?
- Чи можу я подзвонити з вашого телефону? (chi MOH-zhoo yah podz-vo-NI-ti z VA-sho-ho tele-FO-noo)
Số đếm sửa
- 0
- нуль (nool')
- 1
- один/одна/одно (odyn/odna/odno)
- 2
- два/дві/двоє (dvah/dvee/DVOH-yeh)
- 3
- три (try)
- 4
- чотири (chotyry)
- 5
- п’ять (pjat')
- 6
- шість (sheest')
- 7
- сім (sim)
- 8
- вісім (visim)
- 9
- дев’ять (devjat')
- 10
- десять (desjat')
- 11
- одинадцять (odynadcjat')
- 12
- дванадцять (dvanadcjat')
- 13
- тринадцять (trynadcjat')
- 14
- чотирнадцять (chotyrnadcjat')
- 15
- п’ятнадцять (pjatnadcjat')
- 16
- шістнадцять (shistnadcjat')
- 17
- сімнадцять (simnadcjat')
- 18
- вісімнадцять (visimnadcjat')
- 19
- дев’ятнадцять (devjatnadcjat')
- 20
- двадцять (dvadcjat')
- 21
- двадцять один (dvadcjat' odyn)
- 22
- двадцять два (dvadcjat' dva)
- 23
- двадцять три(dvadcjat' try)
- 30
- тридцять (trydcjat')
- 40
- сорок (sorok)
- 50
- п’ятдесят (pjatdecjat')
- 60
- шістдесят (shistdesjat')
- 70
- сімдесят (simdesjat')
- 80
- вісімдесят (visimdesjat')
- 90
- дев’яносто (devjanosto')
- 100
- сто (sto)
- 200
- двісті (dvisti)
- 300
- триста (trysta)
- 400
- чотириста (choh-TIH-rihs-tah)
- 500
- п'ятсот (pyaht-SOHT)
- 600
- шістсот (sheest-SOHT)
- 700
- сімсот (seem-SOHT)
- 800
- вісімсот (vee-seem-SOHT)
- 900
- дев'ятсот (deh-vyaht-SOHT)
- 1000
- тисяча (tysjacha)
- 2000
- дві тисячі (dvi tysjachi)
- 1,000,000
- мільйон (mil'jon)
- 1,000,000,000
- мільярд (mil'jard)
- 1,000,000,000,000
- трильйон (tryl'jon)
- số _____ (tàu, xe buýt, ...)
- номер _____ (nomer)
- nửa
- пів (peev)
- ít hơn
- менш (mensh)
- hơn/thêm
- більш (beel'sh)
Thời gian sửa
- bây giờ
- тепер/зараз (tep-ER/ZA-raz)
- ngay lập tức
- вже (vzhe)
- lát nữa
- пізніше (piz-NI-she)
- trước
- перед (PE-red)
- sáng
- ранок (RA-nok)
- vào buổi sáng
- вранці (VRAN-tsi)
- chiều
- після обіду (PIS-lia OBI-dy)
- trước buổi chiều
- перед обідом (PE-red o-BI-dom)
- tối
- вечір (VE-chir)
- vào buổi tối
- увечері (u-VE-cheri)
- đêm
- ніч (nich)
- vào ban đêm
- вночі (vno-CHI)
Giờ trên đồng hồ sửa
- một giờ sáng
- перша (година) ночі (PER-sha (gho-DI-na) NO-chi)
- hai giờ sáng
- друга (година) ночі (DRU-gha (gho-DI-na) NO-chi)
- vào buổi trưa
- опівдні (o-PIV-dni)
- một giờ chiều
- перша година після обіду / перша година дня (PERsha ghoDIna PISlia oBIdu/ PERsha ghoDIna dnia)
- hai giờ chiều
- друга година після обіду / друга година дня (DRUgha ghoDIna PISlia oBIdu/ DRUgha ghoDIna dnia)
- nửa đêm
- північ (PIVnich)
- vào nửa đêm
- опівночі (oPIvnochi)
Khoảng thời gian sửa
- _____ phút
- _____ хвилина(и) (khviLIna(i))
- _____ tiếng/giờ
- _____ година(и) (goDIna(i))
- _____ ngày
- _____ день(дні) (den'(dni))
- _____ tuần
- _____ тиждень(тижні) (TIZHden'(TIZHni))
- _____ tháng
- _____ місяць(і) (MIsiats(i))
- _____ năm
- _____ рік(роки) (rik(rokI))
Ngày sửa
- ngày
- день (den')
- buổi chiều
- час після полудня (CHas PISlia poLUDnia)
- đêm
- ніч (nich)
- tuần
- тиждень (TIZHden')
- hôm nay
- сьогодні (s'oGHODni)
- hôm qua
- учора(uCHOra)
- ngày mai
- завтра (ZAVtra)
- tuần này
- цього тижня (TS'Ogo TIZHnia)
- tuần trước
- минулого тижня (miNUL'oho TIZHnia)
- tuần sau
- наступного тижня (nasTUpnogo TIZHnia)
- Chủ Nhật
- неділя (neDIlia)
- Thứ Hai
- понеділок (poneDIlok')
- Thứ Ba
- вівторок (vivTOrok)
- Thứ Tư
- середа (sereDA)
- Thứ Năm
- четвер (chetvER)
- Thứ Sáu
- п’ятниця (p'IAtnitsia)
- Thứ Bảy
- субота (suBOta)
Tháng sửa
- Tháng 1
- січень (SIchen' )
- Tháng 2
- лютий (LIUtiy)
- Tháng 3
- березень (BErezen' )
- Tháng 4
- квітень (KVIten' )
- Tháng 5
- травень (TRAven' )
- Tháng 6
- червень (CHErven' )
- Tháng 7
- липень (LIpen' )
- Tháng 8
- серпень (SERpen' )
- Tháng 9
- вересень (VEresen' )
- Tháng 10
- жовтень (ZHOvten' )
- Tháng 11
- листопад (listoPAD)
- Tháng 12
- грудень (GHRUden' )
Màu sắc sửa
- đen
- чорний (CHOR-niy)
- trắng
- білий (BEE-liy)
- xám
- сірий (SEE-riy)
- đỏ
- червоний (CHER-voh-niy)
- xanh lam
- синій (SI-neey)
- vàng
- жовтий (ZHOV-tiy)
- xanh lục
- зелений (zeh-LEH-niy)
- cam
- помаранчевий (poh-mah-RAHN-cheh-viy)
- tím
- пурпуровий/багряний (poor-poor-O-viy/ bahgh-RYAH-niy)
- nâu
- брунатний/коричневий (broo-NAHT-niy/ koh-RIHCH-neh-viy)
- hồng
- рожевий (roh-ZHEH-viy)
Phương tiện giao thông sửa
- máy bay
- літак (leeTAK)
- tắc xi
- таксі (takSEE)
- tàu hỏa
- поїзд/потяг (POYeezd/POtiagh)
- xe điện bánh hơi
- тролейбус (troLEYbus)
- xe điện mặt đất
- трамвай (tramVAY)
- xe buýt
- автобус (awTObus)
- ô tô
- автомобіль (awtomoBIL')
- xe van
- фургон (furGON)
- xe tải
- вантажівка (vanTAzhifka)
- phà
- пором (poROM)
- tàu thủy
- судно (sudNO)
- thuyền
- човен (CHOven)
- trực thăng
- гелікоптер (gheleeKOPter)
- xe đạp
- велосипед (velosiPED)
- xe máy
- мотоцикл (motoTSIKL)
Xe buýt và tàu hỏa sửa
- Một vé đến _____ là bao nhiêu?
- Скільки коштує квиток до _____? (SKEEL'ki KOSHtue kviTOK do _____?)
- Xin cho tôi một vé đến _____.
- Один квиток до _____, будь ласка. (Odin kviTOK do _____, bud'-LASka? )
- Tàu/xe này đi đâu?
- Куди їде цей потяг/автобус? (kuDI YEEde tsei POtiagh/avTObus? )
- Tàu/xe đi đến _____ ở đâu?
- Де автобус/потяг до _____? (de avTObus/POtiagh do _____? )
- Tàu/xe này có dừng tại _____ không?
- Чи цей автобус/поїзд зупиняється в _____? (chi tsey avTObus/POyeezd zoopiNIAyetsia v _____? )
- Tàu/xe đi _____ chạy lúc nào?
- Коли від'їжджає автобус/поїзд до _____ ? (koLI vid-yeezh-dzhah-ye avTObus/POyeezd do _____? )
- Khi nào tàu/xe này sẽ đến _____?
- Коли цей автобус/поїзд прибуде до _____? (koLI tsey avTObus/POyeezd priBOOde do _____? )
Chỉ đường sửa
- Làm cách nào để tôi đến _____ ?
- Як можна дістатися _____ ? (Yak mojna disTAtysya)
- ...nhà ga?
- ...залізничної станції? (zaliznichnoYI stanziyi)
- ...trạm xe buýt?
- ...автобусної зупинки? (avtobusnoyi zupynki)
- ...sân bay?
- ...летовища? (letovishya)
- ...thành phố?
- ...центра міста? (zentra mista)
- ...nhà trọ cho khách du lịch?
- ...гуртожитку? (gurtozhitku)
- ...khách sạn _____?
- ... готелю _____ ? (gotelyu)
- Nơi nào có nhiều...
- Де є багато ... (De ye bagato...)
- ...khách sạn?
- ...готелів? (goteliv)
- ...nhà hàng?
- ...ресторанів? (restoraniv)
- ...quán bar?
- ...барів? (bariv)
- ...thắng cảnh?
- ...цікавих місць? (tsikavih mis-ts`)
- Chỉ trên bản đồ cho tôi được không?
- Покажіть мені це місце на мапі. (Pokazhit meni tse mistse na mapi.)
- đường
- вулиця (VOOHlitsia)
- gần
- поруч (POHrooch)
- Rẽ trái.
- зверніть ліворуч. (zver-NEET leeh-VO-rooch)
- Rẽ phải.
- зверніть праворуч. (zver-NEET prah-VO-rooch)
- trái
- ліворуч (leeh-VO-rooch)
- phải
- праворуч (prah-VO-rooch)
- đi thẳng
- прямо (PRIAmo)
- tiến đến _____
- (у напрямку) до _____ ((u NAPriamkuh) do _____)
- đi qua _____
- після/за _____ (PISlia/za _____)
- trước _____
- перед _____ (PEred _____)
- Coi chừng _____.
- стежте за/дивіться _____. (stezhte za/dyvitsya)
- nút giao thông cùng mức (ngã ba/tư...)
- перехрестя (peh-reh-KHRES-tia)
- bắc
- північ (PEEVneech)
- nam
- південь (PEEVden)
- đông
- схід (skheed)
- tây
- захід (ZAkheed)
- lên dốc
- вгору (vghohroo)
- xuống dốc
- вниз (vniz)
Tắc xi sửa
- Tắc xi!
- Таксі! (takSI!)
- Vui lòng đưa tôi đến_____.
- Відвезіть мене _____, будь ласка. (vidveZIT' meNE____, bud' LASka)
- Đến _____ giá bao nhiêu?
- Скільки коштує проїзд до _____? (SKIL'ky koshTUYE proYIzd do_____?)
- Vui lòng đưa tôi đến đó.
- Відвезіть мене туди, будь ласка. (vidveZIT' meNE tuDI, bud' LASka)
Nhà nghỉ sửa
- Bạn còn phòng không?
- У вас є вільні кімнати? (oo vahs yeh VEEL'nee keem-NAH-tee?)
- Giá phòng cho một/hai người là bao nhiêu?
- Скільки коштує кімната для одного/двох? (SKEEL'kee KOSH-too-yeh keem-NAH-tah dlyah ohd-NOH-hoh/ dvokh?)
- Trong phòng có...
- Ця кімната з... (tsyah KEEM-nah-tah zeh)
- ...ga trải giường không?
- ...білизною? (BIHL-ihz-noiu?)
- ...phòng tắm không?
- ...ванною? (VAHN-noiu?)
- ...điện thoại không?
- ...телефоном? (teh-leh-FOH-nohm?)
- ...TV không?
- ...телевізором? (teh-leh-VEE-zoh-rohm?)
- Tôi xem phòng trước có được không?
- Можу я спочатку подивитись кімнату? (MOH-zhoo yah SPOH-chat-koo poh-dy-VY-tys?')
- Có phòng nào yên tĩnh hơn không?
- У вас є тихіша кімната? (oo vahs eh ty-KHIH-mah KIHM-nah-tah? )
- ...lớn hơn không?
- ...більша? (...BIHL'shah)
- ...sạch hơn không?
- ...чистіша? (CHIHS-tih-mah)
- ...rẻ hơn không?
- ...дешевша? (DEH-shehf-shah)
- OK, tôi sẽ lấy phòng này.
- Гаразд, мені підходить. (hah-RAZD, MEH-nee peed-KHOH-dyt')
- Tôi sẽ ở lại 1 đêm/2, 3, 4 đêm/5+ đêm.
- Я зупинюся на одну ніч/дві, три, чотири ночі/п'ять+ ночей. (yah ZOO-pee-ee-oh-syah nah OHD-noo nich/dvih, tri, CHOH-ty-ry NOH-chih/puh'yat'+ NOH-cheh-ehyeh)
- Có thể giới thiệu cho tôi một khách sạn khác được không?
- Можете порадити інший готель? (MOH-zheh-teh poh-rah-DEE-tee IHN-sheey HOH-tehl')
- Có két an toàn không?
- У є вас сейф?(oo eh seif?)
- ...tủ đồ không?
- ...шухляди/шафи? (shoo-KHLYAHN/SHAH-fih)
- Có kèm theo bữa sáng/tối không?
- сніданок/вечеря враховані? (snih-DAH-nohk/veh-CHEH-ryah vrah-khoh-VAH-nih?)
- Ăn sáng/tối lúc mấy giờ?
- О котрій сніданок/вечеря? (oh KOHT-riy snih-DAH-nohk/veh-CHEH-ryah?)
- Làm ơn dọn phòng giúp tôi.
- Будь ласка, приберіть мою кімнату. (bood' LAHS-kah, pry-BEH-piht' MOH-yoo kihm-NAH-too)
- Xin đánh thức tôi dậy lúc _____?
- Розбудіть мене о _____? (rohz-boo-DIT' MEH-neh oh...?)
- Tôi muốn trả phòng.
- Я хочу виписатись. (yah KHOH-choo vy-py-SAH-tys')