Sổ tay tiếng Catalunya
Tiếng Catalunya là một ngôn ngữ được sử dụng ở Catalunya, Tây Ban Nha. Đây là một ngôn ngữ Rôman, ngôn ngữ dân tộc và là ngôn ngữ chính thức của Andorra, và là một ngôn ngữ đồng chính thức ở những cộng đồng tự trị Tây Ban Nha là Catalunya, quần đảo Baleares và cộng đồng Valencia (nơi người ta gọi nó là Valencià ("tiếng València")), cũng như ở thành phố Alghero trên đảo thuộc Ý là Sardegna. Ngôn ngữ này cũng được nói ở cộng đồng tự trị Aragón (ở La Franja) và Murcia (ở Carche) thuộc Tây Ban Nha, và về mặt chính thức cũng được công nhận ở một mức độ nào đó ở vùng lịch sử Roussillon phía nam nước Pháp, gần như tương đương với tỉnh Pyrénées-Orientales (Bắc Catalunya).
Cụm từ
sửaCơ bản
sửa
Common signs
|
- Xin chào (thân mật).
- Hola. (OH-lah).
- Bạn khỏe không?
- Com estàs? (kohm uhs-TAHS?) (thân mật); Com està? (kohm uhs-TAH?) (trịnh trọng)
- Khỏe, cảm ơn.
- Molt bé, gràcies. (mohl behh, GRAH-syuhs)
- Bạn tên gì?
- Com et dius? (thân mật) (kohm uht THEE-oos?) / Com es diu? (trịnh trọng) (kohm uhs THEE-oo?)
- Tôi tên là ______ .
- Em dic ______ . (uhm theek...)
- Rất vui được gặp bạn.
- Molt de gust. (mohl thuh goos)
- Làm ơn/Xin hãy/Vui lòng.
- Si us plau. (see oos PLOW)
- Cảm ơn.
- Gràcies. (GRAH-syuhs) OR Mercès. (muhr-SEHS)
- Không sao đâu.
- De res. (duh rrehs)
- Có/Vâng.
- Sí. (see)
- Không.
- No. (noh)
- Xin lỗi/Xin hỏi. (thu hút chú ý)
- Dispensi./Disculpi. (dees-PEHN-see/dees-KOOL-pee)
- Xin lỗi. (xin lỗi khi có lỗi)
- Perdoni. (puhr-THOH-nee)
- Tôi xin lỗi.
- Ho sento. (oo SEHN-too) OR Em sap greu. (uhm sahp greh-oo)
- Tạm biệt
- Adéu. (uh-THEH-oo) OR Adéu-siau. (uh-THEH-oo-syah-oo)
- Tôi không thể nói tiếng Catalunyan [well].
- No parlo [bé] català. (noh PAHR-loo [BEH] kuh-tuH-LAH)
- Bạn nói tiếng Anh không?
- Parles anglès? (PAHR-luhs uhn-GLEHS?) (informal); Que parla anglès? (kuh PAHR-luh uhn-GLEHS?)
- Ở đây có ai biết nói tiếng Anh không?
- Que hi ha algú que parli anglès? (kuh yah uhl-GOO kuh PAHR-lee uhn-GLEHS?)
- Chào buổi sáng.
- Bon dia. (BOHN DEE-uh)
- Chào buổi chiều.
- Bona tarda. (BOH-nuh TAHR-thuh)
- Chào buổi tối
- Bon vespre. (BOHM BEHS-pruh)
- Chúc ngủ ngon.
- Bona nit. (BOH-nuh neet)
- Tôi không hiểu.
- No ho entenc. (NOH oo UHN-tehng)
- Nhà vệ sinh ở đâu?
- On és el lavabo? (OHN ehhs uhl luh-BAH-boo?)
Vấn đề
sửa- Hãy giúp đỡ tôi!
- Ajuda! Auxili! (uh-ZHOO-thuh! ow-KSEE-lee!)
- Hãy để tôi yên!
- Deixa'm en pau! (DAY-shuhm uhn POW!)
- Đừng đụng vào người tôi!
- No em toquis! (nom-TOH-kees)
- Tôi sẽ gọi cảnh sát.
- Trucaré a la policia. (troo-kuh-REH luh poo-lee-SEE-uh)
- Cảnh sát!
- Policia! (poo-lee-SEE-uh)
- Dừng lại! Tên cướp!
- Al lladre! (ahl LLYAH-druh!)
- Tôi cần giúp đỡ.
- Necessito la teva ajuda. (nuh-suh-SSEE-too luh TEH-buh uh-ZHOO-thuh)
- It's an emergency.
- És una emergència. (Ehs OO-nuh uh-muhr-ZHEHN-syuh)
- Tôi bị lạc đường.
- Estic perdut/perduda. (man/woman). (EHS-teek puhr-THOOT/EHS-teek puhr-THOO-thuh)
- Tôi mất túi xách.
- He perdut la meva bossa. (eh puhr-THOOT luh MEH-buh BOH-ssuh)
- Tôi mất ví.
- He perdut la meva cartera. (eh puhr-THOOT luh MEH-buh kuhr-TEH-ruh)
- Tôi bị bệnh/tôi bị ốm.
- Estic malalt/malalta (man/woman) (ehs-TEEK muh-LAHL/ehs-TEEK muh-LAHL-tuh)
- Tôi bị thương.
- Estic ferit/ferida. (man/woman)(ehs-TEEK fuh-REET/fuh-REE-thuh)
- Tôi cần một bác sĩ.
- Necessito un metge. (nuh-ssuh-SSEE-too oon MEHT-zhuh)
- Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
- Puc utilitzar el seu telèfon? (pook oo-tee-leet-ZAH uhl seh-oo tuh-LEH-foon?)
- The Fire Department
- El Departament de Bombers: (uhl thuh-puhr-tuh-MEHN thuh boom-BEHS)
Con số
sửa- 1
- u/una (Male/Female) (OON/OO-nuh)
- 2
- dos/dues (Male/Female) (DOHS/DOO-uhs)
- 3
- tres (trehs)
- 4
- quatre (KWAH-truh)
- 5
- cinc (seenk)
- 6
- sis (sees)
- 7
- set (seht)
- 8
- vuit (BOO-eet)
- 9
- nou (NOH-oo)
- 10
- deu (DEH-oo)
- 11
- onze (OHN-zuh)
- 12
- dotze (DOHT-zuh)
- 13
- tretze (TREHT-zuh)
- 14
- catorze (kuh-TOHR-zuh)
- 15
- quinze (KEEN-zuh)
- 16
- setze (SEHT-zuh)
- 17
- disset (dees-SEHT)
- 18
- divuit (dee-BOO-eet)
- 19
- dinou (dee-NOH-oo)
- 20
- vint (been)
- 21
- vint-i-u (been-tee-OO)
- 22
- vint-i-dos (been-tee-DOHS)
- 23
- vint-i-tres (been-tee-TREHS)
- 30
- trenta (TREHN-tuh)
- 31
- trenta-u (trehn-tuh-OO)
- 40
- quaranta (kwuh-RAHN-tuh)
- 50
- cinquanta (seen-KWAHN-tuh)
- 60
- seixanta (say-SHAHN-tuh)
- 70
- setanta (suh-TAHN-tuh)
- 80
- vuitanta (boo-ee-TAHN-tuh)
- 90
- noranta (noo-RAHN-tuh)
- 100
- cent (SEHN)
- 200
- dos-cents/dues-centes (Male/Female)(dohs-SEHNS/doo-wuhz-SEHN-tuhs)
- 300
- tres-cents (trehs-SEHNS)
- 1000
- mil (MEEL)
- 2000
- dos mil (dohs meel)
- 1,000,000
- un milió (oon mee-lee-OH)
- 1,000,000,000
- mil milions (meel mee-lee-OHNS)
- 1,000,000,000,000
- un bilió (oon bee-lee-OH)
- number _____ (train, bus, etc.)
- número _____ (NOO-muh-roo)
- half
- meitat (muhy-TAHT)
- less
- menys (MEHNYS)
- more
- més (MEHS)
Thời gian
sửa- bây giờ
- ara (AH-ruh)
- sau/sau này
- després (duhs-PREHHS)
- trước
- abans (uh-BAHNS)
- buổi sáng
- matí (muh-TEE)
- buổi chiều
- tarda (TAHR-thuh)
- buổi tối
- vespre (BEHS-pruh)
- đêm
- nit (neet)
Giờ giấc
sửaLƯU Ý: Thời gian thể hiện tiếng Catalan sử dụng sơ đồ dựa trên các phần tư giờ:
- un quart de X nghĩa là (X-1) giờ + 15 phút, hoặc 45 phút trước giờ X
- dos quarts de X nghĩa là (X-1) giờ + 30 phút, hoặc 30 phút trước giờ X
- tres quarts de X nghĩa là (X-1) giờ + 45 phút, hoặc 15 phút trước giờ X
- giờ X
- les X
- giờ X vào sáng sớm/sáng/giữa trưa/chiều/tối/đêm
- les X de la matinada /matí/migdia/tarda/vespre/nit (lehs X theh luh mah-tee-NAH-thuh/mah-TEE/MEEG-thyuh/TAHR-thah/BEHS-preh/neet)
- one o'clock AM
- la una de la matinada (lah OO-nah deh lah mah-tee-NAH-dah), literally the one in the early morning
- two o'clock AM
- les dues de la matinada (lehs DOO-wehs deh luh mah-tee-NAH-duh)
- noon
- migdia (meech-DEE-uh) literally half day
- one o'clock PM
- la una de la tarda (lah OO-nuh deh lah TAHR-thuh)
- two o'clock PM
- les dues de la tarda (lehs dwehs deh lah TAHR-thuh)
- midnight
- mitjanit (meet-juh-NEET)
- 9.15
- un quart de deu (oon kwahrt deh DEH-oo)
- 11.30
- dos quarts de dotze (dohs kwahrts deh DOHT-seh)
- 15.45
- tres quarts de quatre (trehs kwahrts theh KWAH-treh)
- 17.37 (approx.)
- dos quarts i mig de sis,(dohs kwahrts ee meech deh sees) theo nghĩa đen hai phần tư và một nửa của sáu
Thời lượng
sửa- _____ phút(số nhiều)
- _____ minut(s) (MEE-noot(s))
- _____ giờ(số nhiều)
- _____ hora (hores) (orah (OH-rehs))
- _____ ngày(số nhiều)
- _____ dia (dies) (DEE-ah (DEE-ehs)
- _____ tuần(số nhiều)
- _____ setmana (setmanes) (seht-MAH-nuh (seht-MAH-nehs)
- _____ tháng(số nhiều)
- _____ mes (mesos) (mehs (MEH-sohs)
- _____ năm(số nhiều)
- _____ any(s) (AH-nee(s))
Ngày
sửa- hôm nay
- avui (uh-BWEE)
- hôm qua
- ahir (uh-EE)
- ngày mai
- demà (duh-MAH)
- tuần này
- aquesta setmana (uh-KEH-stuh saht-MAH-nuh)
- tuần sau
- la setmana passada (luh saht-MAH-nuh pah-SAH-thuh)
- tuần sau nữa
- la setmana que ve (luh saht-MAH-nuh kuh beh)
- Thứ Hai
- Dilluns (dee-LYOONS)
- Thứ Ba
- Dimarts (dee-MAHRS)
- Thứ Tư
- Dimecres (dee-MEH-kruhs)
- Thứ Năm
- Dijous (dee-ZHOH-oos)
- Thứ Sáu
- Divendres (dee-BEHN-druhs)
- Thứ Bảy
- Dissabte (dee-SSAHP-tuh)
- Chủ Nhật
- Diumenge (dee-oo-MEHN-zhuh)
Tháng
sửa- Tháng 1
- Gener (zhuh-NEH)
- Tháng 2
- Febrer (fuh-BREH)
- Tháng 3
- Març (mahrs)
- Tháng 4
- Abril (uh-BREEL)
- Tháng 5
- Maig (mahch)
- Tháng 6
- Juny (ZHOO-nn)
- Tháng 7
- Juliol (zhoo-lee-OHL)
- Tháng 8
- Agost (uh-GOHST)
- Tháng 9
- Setembre (suh-TEHM-bruh)
- Tháng 10
- Octubre (ook-TOO-bruh)
- Tháng 11
- Novembre (noo-BEHM-bruh)
- Tháng 12
- Desembre (duh-ZEHM-bruh)
Writing time and date
sửaJune 13 of 2004: tretze (13) de juny de 2004
Màu sắc
sửa- đen
- negre (NEH-greh)
- trắng
- blanc (blahnk)
- xám
- gris (greehs)
- đỏ
- vermell (bher-MAY)
- xanh dương
- blau (blhao)
- vàng
- groc (grohk)
- xanh lá
- verd (bherd)
- màu cam
- taronja (tah-rhun-ZHAH)
- tím
- lila (lee-LAH)
- nâu
- marró (mahr-ROH)
Transportation
sửa- xe hơi
- cotxe (KOHT-sheh)
- taxi
- taxi (...)
- buýt
- autobús (ow-toh-BOOS)
- xe tải nhỏ
- furgoneta (foor-zhon-EH-tah)
- trolley
- carretó (kah-reh-TOH)
- xe điện mặt đất
- tramvia (trahm-VEE-ah)
- tàu hỏa
- tren (trehn)
- tàu điện ngầm
- metro (MAY-troh)
- tàu thủy/ca nô
- vaixell (buh-SHELY), barco (BARH-koo)
- trực thăng
- helicòpter (uhl-lee-KOHP-tuhr)
- máy bay
- avió (uh-bee-OH)
- xe đạp
- bicicleta (bee-see-KLEH-tuh)
- xe mát
- motocicleta (moh-too-see-KLEH-tuh) or more commonly moto (MOH-too)
- carriage
- transport (truhns-POHR)
Buýt và tàu hỏan
sửa- Giá vé đến _____ bao nhiêu?
- Quant val el bitllet per anar a _____? (kwahnt buhl uhl bee-LYEHT puhr uh-NAHR uh____?)
- Làm ơn bán một vé đi một chiều đi đến _____.
- Un bitllet senzill a _____, si us plau. (oon bee-LYEHT suhn-ZEELY uh____, see oos PLOW)
- Làm ơn bán một vé khứ hồi đi đến _____.
- Un bitllet d'anada i tornada a ____, si us plau. (oon bee-LYEHT duh-NAH-duh ee toor-NAH-duh uh_____, see oos PLOW)
- Tàu/xe buýt này đi đâu?
- A on va, aquest tren/autobus? (uh ohn bah, uh-KEHT trehn/ow-too-BOOS?)
- Where is the train/bus to _____?
- On és el tren/autobus que va a _____? (ohn EHS uhl trehn/ow-too-BOOS kuh bah uh_____?)
- Does this train/bus stop in _____?
- Aquest tren/autobus para a _____? (uh-KEHT trehn/ow-too-BOOS PAH-ruh uh _____?)
- When does the train/bus for _____ leave?
- Quan marxa, el tren/autobus que va a _____? (kwahn MAHR-shuh, uhl trehn/ow-too-BOOS kuh bah uh _____?)
- Khi nào chuyến tàu/xe buýt này sẽ đến _____?
- Quan arribarà aquest tren/autobus a _____? (kwahn uh-rree-buh-RAH uh-KEHT trehn/ow-too-BOOS uh ____?)
Hỏi đường đi
sửa- Làm sao tôi đến _____ ?
- Com ho faig per arribar a_____ ? (kohm oo FAHCH puhr ah-rree-BAHR uh____?)
- ...nhà ga tàu hỏa?
- ...a l'estació de tren? (ah lehs-tah-SYOH theh trehn? )
- ...trạm xe buýt?
- ...a l'estació d'autobusos? (ah lehs-tah-SYOH dow-too-BOOS?)
- ...trạm xe buýt gần nhất?
- ...la parada més pròxima? (luh pah-RAH-duh mehs PROH-ksee-muh?)
- ...sân bay?
- ...a l'aeroport? (ah luh-eh-ROH-pohrt?)
- ...trung tâm thành phố?
- ...al centre? (uhl THEHN-treh?)
- ...the youth hostel?
- ...a l'alberg de joventut? (uh LAHL-behrg deh zhoh-BEHN-toot?)
- ...the _____ hotel?
- ...a l'hotel _____? (uh LOH-tehl____?)
- ...the American/Canadian/Australian/British consulate?
- ...al consulat d'Estats Units/Canadà/Austràlia/Regne Unit? (ahl kohn-SOO-laht dehs-STAHTS OO-neets/kah-nah-DUH/ows-TRAH-lyah/REHG-neh OO-neet?)
- Where are there a lot of...
- On hi ha molts... (ohn ee ah mohlts)
- ...hotels?
- ...hotels? (oh-TEHLS)
- ...restaurants?
- ...restaurants? (rehs-tow-RAHNTS?)
- ...bars?
- ...bars? (bahrs?)
- ...sites to see?
- ...llocs per visitar? (lyohcs pehr bee-see-TAH?)
- Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
- Pots indicar-me al mapa? (pohts een-DEE-kahr-me uhl MAH-puh?)
- phốt
- carrer (kahr-REH)
- road
- carretera (kahr-REH-teh-ruh)
- avenue
- avinguda (ah-been-GOO-duh)
- highway
- autopista (ow-toh-PEES-tuh)
- boulevard
- bulevard (boo-LEH-vahrd)
- rẽ trái.
- Tomba a l'esquerra. (TOHM-bah uh lehs-KEHR-ruh)
- rẽ phải.
- Tomba a la dreta. (TOHM-bah uh lah DREH-tah)
- left
- esquerra (ehs-KEH-rruh)
- right
- dreta (DREH-tuh)
- straight ahead
- endavant (ehn-DAH-bahnt)
- towards the_____
- cap a_____ (cuhp ah_____)
- past the_____
- després de_____ (dehs-PREHS deh____)
- before the_____
- abans de_____ (uh-BAHNS deh____)
- Watch for the_____.
- Vigila el/la/els/les _____. (bee-ZHEE-luh ehl/luh/ehls/lehs____.)
- intersection
- intersecció (een-tehr-sehk-SYOH)
- bắc
- nord (nohrd)
- nam
- sud (sood)
- đông
- est (ehst)
- tây
- oest (OH-ehst)
- lên dốc
- cap amunt (kahp AH-moont)
- xuống dốc
- costa avall (KOHS-tah ah-BAH-lyee)
Taxi
sửa- Taxi!
- Taxi! (TAHK-see)
- Take me to _____, please.
- Porta'm a _____, si us plau. (pohr-TAHM uh_____, syoos plow)
- How much does it cost to get to _____?
- Quant costa anar a _____? (kwant KOHS-tuh AH-nuhr uh_____?)
- Take me there, please.
- Porta'm allà, si us plau. (pohr-TAHM ahl-LUH, syoos plow)
Lưu trú
sửa- Bạn có phòng nào trống không??
- Teniu alguna habitació disponible? (tuh-NEE-oo ahl-GOO-nuh ah-bee-tah-SYOH dees-poh-NEE-bleh?)
- Phòng một người/hai người bao nhiêu tiền?
- Quant costa una habitació per una/dues persona/persones? (kwahnt KOHS-tah OO-nuh ah-bee-tah-SYOH pehr OO-nuh/DOO-ehs pehr-SOH-nuh/pehr-SOH-nehs)
- Phòng này có...
- L'habitació té... (lah-bee-tah-SYOH TEH...)
- ...ga trải giường?
- ...llençols? (LLYEH-sohls?)
- ...một phòng tắm?
- ...lavabo? (lah-VUH-boh?)
- ...một điện thoại?
- ...telèfon? (teh-LEH-fohn?)
- ...một ti vi?
- ...televisió? (teh-leh-bee-SYOH?)
- May I see the room first?
- Puc veure l'habitació, abans? (pook BEH-oo-ruh lah-bee-tuh-SYOH, uh-BAHNS?)
- Do you have anything quieter?
- No hi ha res més silenciós? (noh ee ah rehs MEHS see-lehn-SYOHS?)
- ...bigger?
- ...més gran? (MEHS grahn?)
- ...cleaner?
- ...més net? (MEHS neht?)
- ...cheaper?
- ...més barat? (MEHS buh-RAHT?)
- OK, tôi lấy phòng này.
- D'acord, l'agafo. (dah-KOHRD, lah-GAH-foh)
- Tôi sẽ ở trong _____ đêm.
- Em quedaré _____ nit(s). (uhm keh-duh-REH ____ neet(s))
- Can you suggest another hotel?
- Em podeu suggerir un altre hotel? (uhm poo-DEH-oo soog-zheh-REE oon UHL-treh oh-TEHL?)
- Do you have a safe lockers?
- Teniu caixa de seguretat? (TEH-new KAI-shuh deh seh-GOO-reh-taht?)
- Is breakfast/supper included?
- L'esmorzar/el sopar està inclòs? (lehs-mohr-ZAH/ehl soo-PAH uhs-TAH een-KLOHS?)
- What time is breakfast/supper?
- Quan s'esmorza/se sopa? (kahn sehs-MOHR-zuh/seh SOH-puh?)
- Please clean my room.
- Si us plau, netegeu la meva habitació. (see oos plow, neh-teh-GEH-oo luh MEH-vuh ah-bee-tah-SYOH)
- Bạn có thể đánh thức tôi lúc _____ giờ không?
- Em podeu llevar a les _____? (ehm poo-DEH-oo lyeh-VAH uh lehs____?)
- Tôi muốn trả phòng.
- Vull marxar. (vooly muhr-SHAH)
Tiền bạc
sửa- Bạn có chấp nhận đô la Mỹ/Úc/Canada khôngs?
- Accepteu dòlars americans/australians/canadencs? (ahk-THEHP-teh-oo DOH-lahrs ah-meh-REE-kahns/ows-TRAH-lyahns/kah-NAH-dehnks?)
- Bạn có chấp nhận bảng Anh không?
- Accepteu lliures esterlines? (ahk-THEHP-teh-oo LYOO-rehs ehs-tehr-LEE-nehs?)
- Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
- Accepteu targes de crèdit? (ahk-THEHP-teh-oo TAHR-zhehs deh KREH-deet?)
- Bạn có thể đổi tiền cho tôi được không?
- Pot canviar-me diners? (poht KAHN-byahr-meh DEE-nehrs?)
- Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
- On puc canviar diners? (ohn KAHN-byahr DEE-nehs?)
- Can you change a traveler's check for me?
- Pot canviar-me xecs de viatge? (poht kuhm-bee-AHR-muh shehks duh bee-AHT-zhuh?)
- Where can I get a traveler's check changed?
- On puc canviar xecs de viatge? (ohn pook kuhm-bee-AHR shehks duh bee-AHT-zhuh?)
- Tỷ giá bao nhiêu?
- Quin és el canvi? (keen EHS ehl KUHN-bee?)
- Máy rút tiền tự động ở đâu (ATM)?
- On hi ha un caixer automàtic? (ohn ee uh oon KAI-shehr ow-toh-MAH-teek?)
Ăn uống
sửa- Vui lòng cho một bàn cho một người/hai người.
- Una taula per una persona/dues persones, si us plau. (OO-nah TOW-lah pehr OO-nah pehr-SOH-nehs/DOO-ehs pehr-SOH-nehs, see oos plow)
- Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
- Puc veure el menú, si us plau? (pook beh-OO-reh ehl meh-NOO, see oos plow?)
- Tôi có thể nhìn vào nhà bếp được không?
- Puc veure la cuina? (pook beh-OO-reh luh koo-EE-nah?)
- Is there a house specialty?
- Teniu cap especialitat de la casa? (TEH-new kahp ehs-peh-THYAH-lee-taht deh lah KAH-sah?)
- Is there a local specialty?
- Teniu cap plat típic? (TEH-new kahp pluht TEE-peek?)
- Tôi ăn chay.
- Sóc vegetarià. (SOHK beh-jeh-tah-RYAH)
- Tôi không ăn thịt lợn.
- No menjo porc. (noh MEHN-zhoh pohrk)
- Tôi không ăn thịt bò.
- No menjo vedella. (noh MEHN-zhoh beh-DEHL-lyah)
- I only eat kosher food.
- Només menjo menjar kosher. (noh-MEHS MEH-nyoh MEHN-zhahr KOH-shehr)
- Can you make it "lite", please? (less oil/butter/lard)
- Pots fer-m'ho més lleuger, si us plau? (amb menys oli/mantega/llard)
- fixed-price meal
- menú de la casa (meh-NOO-der-ler-KAH-zer)
- à la carte
- a la carta (ah lah KAHR-tah)
- bữa sáng
- esmorzar (ehs-MOHR-zahr)
- bữa trưa
- dinar (DEE-nahr)
- trà (meal)
- tè (TEH)
- supper
- sopar (SOH-pahr)
- I want _____.
- Vull _____. (vool)
- I want a dish containing _____.
- Vull un plat que tingui _____. (vool oon plaht keh TEEN-kee______)
- chicken
- pollastre (pohl-LYAHS-treh)
- thị bò
- vedella (beh-DEHL-lyah)
- cá
- peix (paysh)
- ham
- pernil o cuixot (...)
- xúc xích
- salsitxes (...)
- cheese
- formatge (foor-MAT-zhuh)
- trứng
- ous (...)
- salad
- amanida (...)
- (fresh) vegetables
- verdura (fresca) (...)
- (fresh) fruit
- fruita (fresca) (...)
- bánh mì
- pa (...)
- toast
- torrades (...)
- mì sợi
- fideus (...)
- cơm
- arròs (...)
- beans
- mongetes (mohn-ZHEH-tehs)
- May I have a glass of _____?
- Em pots dur un got de _____? (ehm pohts door oon goht deh____?)
- May I have a cup of _____?
- Em pots dur una tassa de _____? (ehm pohts OO-nah TAHS-sah deh____?)
- May I have a bottle of _____?
- Em pots dur una ampolla de _____? (ehm pohts door OO-nuh ahm-POH-lyah deh____?)
- cà phê
- café (kah-FEH)
- trà (drink)
- tè (TEH)
- nước ép trái cây
- suc de fruita (sook deh FROOI-tuh)
- (bubbly) water
- aigua amb gas (I-gwah ahmb gahs)
- nước
- aigua (I-gwah)
- bia
- cervesa (ser-BEH-sah); (informal) birra (BEER-rah)
- rượu vang đỏ/trắng
- vi negre/blanc (bee NEH-greh/blahnk)
- May I have some _____?
- Podries dur-me una mica de _____? (POH-dryehs door-meh OO-nuh MEE-kah deh______?)
- muối
- sal (SAHL)
- black pepper
- pebre (PEH-breh)
- bơ
- mantega (mahn-TEH-guh)
- Bạn phục vụ ơi? (getting attention of server)
- Perdoni, cambrer? (pehr-DOH-nee, KAHM-brehr?)
- I'm finished.
- Ja he acabat. (yah eh uh-KAH-baht)
- It was delicious.
- Estava deliciós. (ehs-TAH-bah deh-lee-SYOHS)
- Please clear the plates.
- Pots endur-te els plats. (pohts ehn-DOOR-teh ehls plahts)
- Làm ơn thanh toán/tính tiền.
- El compte, si us plau. (ehl KOHMP-teh, see oos plow)
Quán bar
sửa- Bạn có phục vụ rượu không?
- Teniu alcohol? (...) Almost every bar in Spain serves alcohol and some people could think that you are asking for rubbing alcohol.
- Is there table service?
- Hi ha servei de taules? (...)
- Làm ơn cho một ly bia/hai ly bia.
- Una cervesa/dues cerveses, si us plau. (...)
- Làm ơn cho một ly rượu vang đỏ/trắng.
- Un got de vi negre/blanc, si us plau. (...)
- A pint, please.
- Una pinta de cervesa, si us plau. But most likely a pinta will not be understood, in Catalan speaking Spain it is better to ask for a quinto (KEEN-too) (20 cl), a mitjana (meet-JAH-nuh) (33 cl) or a canya (KA-nyuh) (tap beer).
- Làm ơn cho 1 chai.
- Una ampolla, si us plau. (oonuh uhm-POH-lyuh sees-PLOW)
- _____ (hard liquor) and _____ (mixer), please.
- _____ amb _____, si us plau. (...)
- whiskey
- whiskey (...)
- vodka
- vodka (...)
- rum
- rom (...)
- nước
- aigua (I-gwuh)
- club soda
- aigua amb gas (...)
- tonic water
- tònica (...)
- nước cam
- suc de taronja (...)
- Coca Cola (soda)
- coca-cola (KOH-kuh-KOH-luh)
- Bạn có món ăn nhẹ nào ở quán bar không??
- Teniu alguna cosa per picar? (...)
- Làm ơn cho thêm một nữa.
- Un altre, si us plau. (...)
- Another round, please.
- Una altra ronda, si us plau. (...)
- Lúc nào đóng cửa?
- A quina hora tanqueu? (...)
Mua sắm
sửa- Bạn có cái này cỡ của tôi không?
- Teniu això en la meva talla? (...)
- How much is this?
- Quant costa això? (...)
- Quá đắt.
- És massa car. (...)
- Would you take _____?
- Agafaries _____? (...)
- đắt
- car (...)
- rẻ
- barat (...)
- I can't afford it.
- No puc pagar-ho. (...)
- Tôi không muống nó.
- No ho vull. (...)
- Bạn lừa tôi.
- M'estàs timant. (...)
- I'm not interested.
- No hi estic interessat. (...)
- OK, I'll take it.
- D'acord, me'l quedo. (...)
- Can I have a bag?
- Em pots donar una bossa? (...)
- Do you ship (overseas)?
- Feu enviaments (a l'estranger)? (...)
- Tôi cầnd...
- Necessito... (...)
- ...kem đánh răng.
- ...pasta de dents. (...)
- ...một bàn chải đánh răng.
- ...raspall de dents. (...)
- ...tampons.
- ...tampons. (...)
- ...xà phòng.
- ...sabó. (...)
- ...dầu gội đầu.
- ...xampú. (...)
- ...pain reliever. (e.g., aspirin or ibuprofen)
- ...calmant. (...)
- ...thuốc cảm.
- ...medicina per el refredat. (...)
- ...stomach medicine.
- ...medicina per l'estómac. (...)
- ...a razor.
- ...una fulla d'afeitar. (...)
- ...một chiếc ô.
- ...un paraigües. (...)
- ...sunblock lotion.
- ...crema protectora pel sol. (...)
- ...a postcard.
- ...una postal. (...)
- ...postage stamps.
- ...segells. (...)
- ...pin.
- ...piles. (...)
- ...writing paper.
- ...paper per escriure. (...)
- ...a pen.
- ...un bolígraf. (...)
- ...English-language books.
- .. llibres en anglès. (...)
- ...English-language magazines.
- ...revistes en anglès. (...)
- ...an English-language newspaper.
- ...diari en anglès. (...)
- ...an English-Catalan dictionary.
- ...diccionari anglès-català. (...)
Lái xe
sửa- Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
- Vull llogar un cotxe. (...)
- Tôi có thể nhận bảo hiểm không?
- Puc obtenir una assegurança? (...)
- dừng lại (biển báo)
- para (...)
- một chiều
- un sentit (...)
- yield
- cediu el pas (...)
- cấm đậu xe
- no aparcar (...)
- giới hạn tốc độ
- límit de velocitat (...)
- trạm xăng dầu
- benzinera (...)
- petrol
- benzina (...)
- diesel
- gas-oil (...)
Với chính quyền
sửa- Tôi chưa làm gì sai cả.
- Tôi không làm gì sai cả. : No he fet res de dolent. (...)
- Đó là một sự hiểu lầm..
- Ha estat un malentès. (...)
- Anh/chị đưa tôi đi đâu?
- On em porteu? (...)
- Tôi bị bắt à?
- Estic arrestat? (...)
- Tôi là công dân Mỹ/Úc/Anh/Canada. (người nói là nam)
- Sóc un ciutadà americà/australià/britànic/canadenc. (...)
- Tôi là công dân Mỹ/Úc/Anh/Canada. (người nói là nữ)
- Sóc una ciutadana americana/australiana/britànica/canadenca. (...)
- Tôi muốn nói chuyện với lãnh sự quán Mỹ/Úc/Anh/Canada.
- Vull parlar amb el consulat americà/australià/britànic/canadenc. (...)
- Tôi muốn nói chuyện với luật sư.
- Vull parlar amb un advocat. (...)
- Bây giờ tôi có thể trả tiền phạt được không?
- Puc simplement pagar una multa ara? (...)