Bambara hay Bamanankan là một ngôn ngữ ở Tây Phi. Nó được sử dụng ở các nước Mali, Burkina Faso, Bờ Biển Ngà và Gambia.
Hướng dẫn cách phát âm
sửaDanh sách câu nói
sửaCơ bản
sửa- Xin chào
- i ni ce
- Bạn thế nào? (với một người)
- i ka kεnε wa?
- Bạn thế nào? (với nhiều người)
- Aw ka kεnε (wa)?
- Tôi ổn, cảm ơn.
- kεnε, tɔɔrɔ te, ko tε, tana tε
- Tên bạn là gì?
- i tɔgɔ?
- Họ của bạn là gì?
- i jamu?
- Tôi tên là ______ .
- ne tɔgɔ ___
- Cảm ơn.
- i ni ce
- Không có gì.
- basi tε
- Có.
- awɔ
- Không.
- ayi
- Làm ơn.
- (aw ye) hakε to!
- Xin lỗi.
- a yafa n ma
- Tạm biệt.
- k'an bεn
- n taara
- Tôi không nói được tiếng Bambara.
- Ne tε se bamanankan na kosεbε
- Tôi không nói được tiếng Bambara (tốt), nhưng có biết chút ít.
- Ne tε se bamanankan na kosεbε, nka ne b'a men dɔɔnin dɔɔnin.
- Bạn có nói tiếng Anh không?
- i bε angilekan men wa?
- Ở đây có ai nói được tiếng Anh không?
- Mogo do min bε angilekan men be yan, wa?
- Cứu/Giúp tôi!
- N deme!
- Nhìn kìa!
- I farati!
- Chào buổi sáng.
- aw ni sɔgɔma
- Chào buổi chiều.
- aw ni tile, i ni tile
- Chào buổi tối.
- aw ni wula, i ni wula
- Chào buổi đêm.
- aw ni su, i ni su
- Chúc ngủ ngon.
- ka su hεεrε
- Tôi không hiểu.
- n m'a faamu
- Nhà vệ sinh ở đâu?
- ɲεgεn bε min?
Vấn đề
sửa- Để tôi yên!
- N bila sa!
- Đừng chạm vào tôi!
- I kana magan n na!
- Tôi sẽ gọi cảnh sát.
- N bε polisiw wele.
- Cảnh sát ơi!
- Police!
- Đứng lại tên cướp/trộm kia!
- A yi zon
- Tôi cần bạn giúp đỡ.
- N mago bε i ka deme na.
- Đây là trường hợp khẩn cấp.
- koo teliman do.
- Tôi bị lạc.
- N tununen don.
- Tôi bị mất túi.
- N ka saki tununa.
- Tôi bị mất ví tiền.
- N ka wari tununa.
- Tôi bị ốm.
- Bana bε na.
- Tôi bị thương.
- N joki na
- Tôi cần gặp bác sĩ.
- N mago bε dogotoro la.
- Cho tôi mượn điện thoại.
- N bε se ka weleli kε ni i ka telephone ye wa?
Số đếm
sửa- 1
- kelen
- 2
- fila
- 3
- saba
- 4
- naani
- 5
- duurun
- 6
- wooro
- 7
- wolonfla
- 8
- segi
- 9
- kononto
- 10
- tan
- 11
- tan ni kelen
- 12
- tan ni fla
- 13
- tan ni saba
- 14
- tan ni naani
- 15
- tan ni duurun
- 16
- tan ni wooro
- 17
- tan ni wolonfla
- 18
- tan ni segi
- 19
- tan ni kononto
- 20
- mugan
- 21
- mugan ni kelen
- 22
- mugan ni fla
- 23
- mugan ni saaba
- 30
- bi saba
- 40
- bi naani
- 50
- bi duurun
- 60
- bi wooro
- 70
- bi wolonfla
- 80
- bi segi
- 90
- bi kononto
- 100
- keme
- 200
- keme fla
- 300
- keme saba
- 1000
- wa (baa) kelen
- 2000
- wa fla
- 3451
- wa saba ani keme naani ani biduru ani kelen
- 1.000.000
- million kelen
- 1.000.000.000
- milliard kelen
- một nửa
- tilance
- nhiều
- caman
- ít
- do / doonin
Thời gian
sửaMàu sắc
sửa- đen
- finman
- trắng
- jεman
- đỏ
- bilenman
- xanh lam
- buluman
- vàng
- nεrεmuguman
- xanh lục
- binkeneman
- cam
- siramuguman
- nâu
- sikoloman
Giao thông
sửaXe buýt và tàu hỏa
sửa- Giá vé đến _____ là bao nhiêu?
- Ka taa ____ ye joli ye?
- Hãy cho tôi vé đến _____ đi.
- Billetti kelen ka taa ____.
- Chiếc tàu/xe này đi đâu?
- Mobili / train nin bε taa min?
- Tàu/xe đến _____ đang đỗ ở đâu?
- Mobili / train min bε taa _____ bε sɔrɔ min?
- Tàu/xe này có dừng ở _____ không?
- Mobili /train nin bε jo _____ wa?
- Tàu/xe đi _____ rời bến lúc nào?
- Mobili / train min bε taa _____ waati jumen?
- Tàu/xe đi _____ đến nơi lúc nào?
- Mobili / train nin bε se _____ waati jumen?
Taxi
sửa- Taxi ơi!
- Taxi!
- Hãy đưa tôi đến _____.
- N b'a fe ka taa _____ (la).
- Phí đi taxi đến _____ là bao nhiêu?
- Ka taa _____ (la) ye joli ye?
Ở trọ
sửaĂn uống
sửaQuán bar
sửaMua sắm
sửa- Cái này có giá bao nhiêu?
- Nin ye joli ye?
- Đắt quá.
- abadika, O ka cha. Do bo a la [có đồ nào rẻ hơn không]
- Bạn có muốn mua _____ không?
- Would you take _____?
- đắt
- ka gelen
- rẻ
- ma gelen
- Tôi không có đủ tiền để trả.
- wardi tε n'bolo.
- Tôi không muốn mua cái này.
- N t'a fε.
- Bạn đang lừa dối tôi.
- Namara ka cha.
- Tôi không có hứng thú.
- N ma se a ma.
- Vậy tôi sẽ lấy cái này.
- Awo, n ba taa. hoặc Awo, n bε fε k'a san.
- Cho tôi xin cái túi được không?
- mahnah bε wa?
- Bạn có bán hàng nước ngoài không?
- Do you ship (overseas)?
- Tôi muốn mua...
- N'mago be ______ la
- ...kem đánh răng.
- ...pahtay de dent. (tiếng Pháp)
- ...bàn chải đánh răng.
- ...brassay de dent (tiếng Pháp)
- ...băng vệ sinh.
- ...tampons.
- ...xà phòng.
- ...safine.
- ...dầu gội đầu.
- ...shampoo.
- ...thuốc giảm đau.
- ...Kungaloo fura Keesay. hoặc Kungaloo fura
- ...thuốc hạ sốt.
- ...moora fooroo.
- ...thuốc trị bệnh dạ dày.
- ...kono baara fooroo.
- ...dao cạo.
- ...lamu. (French)
- ...ô che nắng/mưa.
- ...para pluie. (French)
- ...tem bưu chính.
- ...tambaru.
- ...pin.
- ...pilew.
- ...giấy viết/vẽ.
- ...papieri ka seben.
- ...bút.
- ...biki.
- ...sách tiếng Anh.
- ...anglakan livuru.
- ...từ điển tiếng Anh.
- ...anglikan dickshow.
Lái xe
sửa- Tôi muốn thuê xe.
- N be feka mobili cinga
- biển dừng
- a to
- một chiều
- sira kelen
- cấm đỗ xe
- jo yoro te yan
- giới hạn tốc độ
- teliya hake
- trạm xăng
- gas station
- xăng
- petrol
- dầu diesel
- diesel
Chính quyền
sửa- Tôi không làm gì sai.
- N ma foi ke
- Đây là sự hiểu lầm
- An ma nyogon famu
- Tôi đang được đưa đến đâu?
- Aw be n taa fo min?
- Tôi có bị bắt không?
- Aw bena n mina wa?
- Tôi là công dân Việt Nam.
- Ne be bo Vietnam.