Tiếng Phần Lan (suomen kieli, suomi), một trong các ngôn ngữ Phần Lan-Ugria thuộc hệ ngôn ngữ Ural là ngôn ngữ được người dân Phần Lan sử dụng. Kể từ năm 1809, nó là ngôn ngữ chính thức (cùng với tiếng Thụy Điển) của Phần Lan và của cộng hòa KareliaNga. Ngôn ngữ này có quan hệ gần gũi với tiếng Estonia và có quan hệ xa với tiếng Saami và tiếng Hungary. Các ngôn ngữ này tạo thành nhóm ngôn ngữ Ural. Các ghi chép bằng tiếng Phần Lan từ thế kỷ 16, khi Kinh Tân ước đã được dịch. Việc xuất bản sử thi dân gian Kalevala của Elias Lönnrot đã làm dấy lên phong trào dân tộc kêu gọi thay tiếng Thụy Điển bằng tiếng Phần Lan làm ngôn ngữ chính thức của chính quyền và giáo dục. Tiếng Phần Lan hiện có người sử dụng làm ngôn ngữ chính thức. Các khu vực có người nói tiếng Phần Lan là: Phần Lan, và các khu vực có người Phần Lan sinh sống như ở Hoa Kỳ.

Ngữ pháp sửa

Danh sách cụm từ sửa

Các bảng hiệu thông dụng


AUKI, AVOINNA
Mở cửa
KIINNI, SULJETTU
Đóng cửa
SISÄÄN(KÄYNTI)
Lối vào
ULOS(KÄYNTI)
Lối ra
TYÖNNÄ
Đẩy
VEDÄ
Kéo
WC
Toilet, nhà vệ sinh
MIEHET hoặc M
Nam
NAISET hoặc N
Nữ
KIELLETTY
Cấm
SEIS
Dừng lại

Các cụm từ trong danh sách cụm từ sau đây sử dụng hình thức số ít không trịnh trọng (sinuttelu), mà đến nay là hình thức phổ biến nhất trong tiếng Phần Lan hiện đại và phù hợp cho hầu hết các tình huống một khách du lịch có thể gặp.

Lưu ý: Do sự dễ dàng, đặc trưng và quy luật phát âm tiếng Phần Lan, khó khăn trong việc phát âm các nguyên âm dài, và sự thiếu chính xác chung của phiên âm dựa trên tiếng Anh, bạn rất nên dành ít phút để học bảng chữ cái thay vì dựa vào các phiên âm. Tuy nhiên, người Phần Lan thường khá vui mừng khi nghe thấy người nước ngoài cố gắng nói tiếng Phần Lan và có xu hướng rất tha thứ cho sai lầm ngớ ngẩn nếu bạn phát âm sai.

Cơ bản sửa

Xin chào
Hei (hay)
Chào (thân mật)
Moi (moy), Terve (TEH-r-veh)
Bạn khỏe không?
Mitä kuuluu? (MEE-ta KOO-loo?)
Khỏe, cảm ơn.
Kiitos, hyvää. (KEE-toss, HUU-vaa)
Bạn tên gì?
Mikä sinun nimesi on? (MEE-ka SEE-noon NEE-mess-ee on?)
Tôi tên là ______.
Nimeni on ______. (NEE-men-ee on _____.)
Vui được gặp bạn.
Hauska tavata. (HOW-skah TAH-vah-tah)

Làm ơn/vui lòng?

Từ làm ơn/vui lòng không dễ dịch, dù bắt đầu các thỉnh cầu bằng Saisinko... (Tôi có thể có...) hoặc Voisitko... (Bạn có thể...) thường có thể thay thế. Nếu bạn được yêu cầu về điều gì (ví dụ "Bạn cần gì?", hoặc "Bạn muốn đi đâu?"), bạn có thể chỉ đáp X, kiitos. Hay hơn, chỉ cười!

Cảm ơn.
Kiitos. (KEE-toss)
Không có gì.
Ole hyvä (OL-eh HUU-va); Ei kestä. (ay KESS-ta)
Vâng/Phải
Kyllä (KUUL-la), Joo (yaw)
Không (phải).
Ei. (ay)
Xin lỗi/bạn ơi. (thu hút chú ý)
Anteeksi (AHN-tek-see)
Xin lỗi. (xin tha thứ)
Anteeksi (AHN-tek-see)
Tôi xin lỗi.
Anteeksi (AHN-tek-see)
Tạm biệt
Näkemiin. (NAK-em-een.)
Tạm biệt (thân mật)
Hei hei (HAY-hay), Moi moi (MOY-moy)
Tôi không thể nói tiếng Phần Lan
En puhu suomea. (en POO-hoo SOO-om-eh-ah)
Bạn nói được tiếng Anh không?
Puhutko englantia? (POO-hoot-kaw ENG-lahn-tee-ah?)
Ở đây có ai nói được tiếng Anh không?
Puhuuko kukaan täällä englantia? (POO-hoo-kaw KOO-kahn TAAL-la ENG-lahn-tee-ah?)
Giúp tôi với / Cứu tôi với!
Apua! (AH-poo-ah!)
Coi chừng!
Varo! (VAH-raw!)
Xin chào (buổi sáng).
Hyvää huomenta. (HUU-vaa HOO-om-en-tah)
Xin chào (buổi chiều)
Hyvää päivää (HUU-vaa PIGH-vaa)
Xin chào (buổi tối).
Hyvää iltaa. (HUU-vaa EEL-tah)
Tạm biệt (ban đêm).
Hyvää yötä. (HUU-vaa UU-eu-ta)
Chúc ngủ ngon.
Hyvää yötä. (HUU-vaa UU-eu-ta)
Tôi không hiểu.
En ymmärrä (EN UUM-ma-r-ra)
Nhà vệ sinh ở đâu?
Missä on vessa? (MEESS-sa on VESS-sah?)

Các động từ thông dụng sửa

Được để ở thức mệnh lệnh. Thêm -n để có menen, tulen "Tôi đi, tôi đến", vv. Thêm -nko để có câu hỏi "Tôi có...?", ví dụ saanko... "Tôi có thể lấy...?".

là / ở
ole (ví dụ olen täällä "Tôi ở đây") / on (ví dụ se on tuolla "Nó ở đó")
không (phải)
ei
Đừng ...
Älä ...
có thể
voi
có thể không?
voiko?
mua
osta
đến
tule
lái xe
aja
ăn
syö
đi
mene
nhận / lĩnh
saa
đưa
anna
giữ
pidä
thích
pidä ...-sta/stä
đặt
laita
nói
sano
bán
myy
lấy
ota
đi bộ
kävele

Các vấn đề sửa

Tôi không, bạn không, chúng tôi đều không

Trong tiếng Phần Lan, từ "không" — ei — là một động từ, do đó nó có thể được chia. Vì thế, nếu juo hoặc juoda có nghĩa là "uống"...

en juo
"Tôi không uống"
et juo
"Bạn không uống"
ei juo
"Anh ấy / Chị ấy không uống"
emme juo
"Chúng tôi / Chúng ta không uống"
ette juo
"Các bạn đều không uống"
eivät juo
"Họ không uống".
ei juoda
"Chúng ta hãy không uống"
Hãy để tôi yên!
Anna minun olla rauhassa! (AHN-nah MEE-noon OL-lah ROW-hahss-sah)
Đừng động vào tôi!
Älä koske! (AL-a KOSS-keh!)
Hãy thả tôi! (nếu bị tóm)
Päästä IRTI! (PASS-ta EE-r-tee)
Tôi sẽ gọi cảnh sát.
Kutsun poliisin. (KOOT-soon POL-ee-seen)
Cảnh sát!
Poliisi! (POL-ee-see!)
Dừng tại! Kẻ trộm!
Pysähdy! Varas! (PUU-sa-h-duu! VAH-rahss!)
Tôi cần bạn giúp.
Tarvitsen apuasi. (TAH-r-veet-sen AH-poo-ah-see)
Tôi cần bạn giúp ngay lập tức.
Nyt on hätä. (NUUT on HAT-a)
Tôi bị lạc.
Olen eksynyt. (OL-en EK-suu-nuut)
Tôi bị mất túi.
Laukkuni katosi. (LOWK-koo-nee KAH-toss-ee)
Tôi bị mất ví.
Lompakkoni katosi. (LOM-pahk-kon-ee KAH-toss-ee)
Tôi bị ốm/bệnh.
Olen kipeä/sairastunut. (OL-en KEE-peh-a/SIGH-rass-too-noot)
Tôi bị thương.
Olen loukkaantunut. (OL-en LOHK-kahn-too-noot)
Tôi cần bác sĩ.
Tarvitsen lääkäriä. (TAH-r-veet-sen LAAK-a-reen)
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?
Saanko käyttää puhelintasi? (SAHNK-aw KOWT-taa POO-hel-een-tah-see)

Số đếm sửa

Wikipedia sửa

Bài hướng dẫn sổ tay ngôn ngữ này còn ở dạng sơ khai nên cần bổ sung nhiều thông tin hơn. Nó có một dàn bài mẫu, nhưng có thể không có nhiều thông tin hữu ích. Hãy mạnh dạn sửa đổi và phát triển bài viết!