Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hồ Bắc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
 
==Các vùng==
Hồ Bắc được chia ra 13 đơn vị cấp địa khu (trong đó có 12 địa cấp thị và 1 châu tự trị), cũng như 3 Trung Quốc trực thuộc và một khu rừng cấp huyện trực thuộc.
 
{| class="wikitable" style="font-size:90%;" align=center
|-
! Bản đồ
! #
! Tên
! Thủ phủ
! [[Chữ Hán|Hán tự]]<br>[[Bính âm Hán ngữ|Bính âm]]
! Dân số (2010)
! Diện tích
|-
|rowspan=23|[[Tập tin:Hubei prfc map.png|430px]]
<big>{{legend|#FFFF66|Đơn vị cấp huyện}}</big>
|----------bgcolor=lightblue
|Colspan=6 align=center|'''— Thành thị cấp phó tỉnh —'''
|----------
|1
|[[Vũ Hán]]
|[[Giang Ngạn]]
|<font size=3>武汉市</font><br>Wǔhàn Shì
|9.785.392
|8494,41
|----------bgcolor=lightblue
|Colspan=6 align=center|'''— Thành thị cấp địa khu —'''
|----------
|2
|[[Ngạc Châu]]
|[[Ngạc Thành]]
|<font size=3>鄂州市</font><br>Èzhōu Shì
|1.048.672
|1.594
|----------
|3
|[[Hoàng Cương]]
|[[Hoàng Châu]]
|<font size=3>黄冈市</font><br>Huánggāng Shì
|6.162.072
|17.446
|----------
|4
|[[Hoàng Thạch]]
|[[Hoàng Thạch Cảng]]
|<font size=3>黄石市</font><br>Huángshí Shì
|2.429.318
|4.583
|----------
|5
|[[Kinh Môn, Hồ Bắc|Kinh Môn]]
|[[Đông Bảo]]
|<font size=3>荆门市</font><br>Jīngmén Shì
|2.873.687
|12.404
|----------
|6
|[[Kinh Châu]]
|[[Sa Thị]]
|<font size=3>荆州市</font><br>Jīngzhōu Shì
|5.691.707
|14.104
|----------
|7
|[[Thập Yển]]
|[[Trương Loan]]
|<font size=3>十堰市</font><br>Shíyàn Shì
|3.340.843
|23.681,6
|----------
|8
|[[Tùy Châu]]
|[[Tằng Đô]]
|<font size=3>随州市</font><br>Suízhōu Shì
|2.162.222
|9.636
|----------
|9
|[[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]]
|[[Tương Thành, Tương Dương|Tương Thành]]
|<font size=3>襄阳市</font><br>Xiāngyang Shì
|5.500.307
|19.724,41
|----------
|10
|[[Hàm Ninh, Hồ Bắc|Hàm Ninh]]
|[[Hàm An]]
|<font size=3>咸宁市</font><br>Xiánníng Shì
|2.462.583
|9.861
|----------
|11
|[[Hiếu Cảm]]
|[[Hiếu Nam]]
|<font size=3>孝感市</font><br>Xiàogǎn Shì
|4.814.542
|8.910
|----------
|12
|[[Nghi Xương]]
|[[Tây Lăng]]
|<font size=3>宜昌市</font><br>Yíchāng Shì
|4.059.686
|21.227
|----------bgcolor=lightblue
|Colspan=6 align=center|'''— [[Châu tự trị]] —'''
|----------
|13
|[[Ân Thi (châu tự trị)|Ân Thi]]<br>{{nowrap|(của [[người Thổ Gia]] & [[H'Mông|Miêu]])}}
|[[Ân Thi (huyện cấp thị)|Ân Thi]]
|<font size=3>{{nowrap|恩施土家族苗族自治州}}</font><br>{{nowrap| Ēnshī Tǔjiāzú Miáozú Zìzhìzhōu}}
|3.290.294
|24.061
|----------bgcolor=lightblue
|Colspan=6 align=center|'''— [[Phó địa cấp thị]] —'''
|----------
|14
|[[Thiên Môn]]
|nhai đạo [[Cánh Lăng, Thiên Môn|Cánh Lăng]]
|<font size=3>天门市</font><br>Tiānmén Shì
|1.418.913
|2.622
|----------
|15
|[[Tiềm Giang]]
|nhai đạo [[Viên Lâm, Cánh Lăng|Viên Lâm]]
|<font size=3>潜江市</font><br>Qiánjiāng Shì
|946.277
|2.004
|----------
|16
|[[Tiên Đào]]
|nhai đạo [[Sa Chủy, Tiên Đào|Sa Chủy]]
|<font size=3>仙桃市</font><br>Xiāntáo Shì
|1.175.085
|2.538
|----------bgcolor=lightblue
|Colspan=6 align=center|'''— Lâm khu —'''
|----------
|17
|[[Thần Nông Giá]]
|trấn [[Tùng Bách, Thần Nông Giá|Tùng Bách]]
|<font size=3>神农架林区</font><br>Shénnóngjià Línqū
|76.140
|3.253
|}
 
==Thành phố==