Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sổ tay tiếng Nhật”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JohnsonLee01 (thảo luận | đóng góp)
Đã lùi lại sửa đổi 56057 của 94.27.171.214 (thảo luận), phá hoại
Thẻ: Lùi sửa
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 6:
'''Tiếng Nhật''' (日本語 ''nihongo'') tiếng Nhật Bản là một ngôn ngữ được hơn 130 triệu người sử dụng ở Nhật Bản và những cộng đồng dân di cư Nhật Bản khắp thế giới.
 
==Phát âm==
===Nguyên âm===
Tiếng Nhật chỉ có 5 nguyên âm cơ bản nhưng có sự phân biệt giữa nguyên âm ngắn và dài.
 
Các '''nguyên âm ngắn''' gồm:
; a, あ, ア: 'a'
; i, い, イ: 'i'
; u, う, ウ: 'ư'
; e, え, エ: 'ê'
; o, お, オ: 'ô'
 
Các ''nguyên âm dài'' gồm:
; ā, ああ, アー: 'a' kéo dài hay có trường âm.
; ii, いい, イー: 'i' kéo dài
; u, うう, ウー: 'ư'' kéo dài
; ei, えい, エー: 'ê' kéo dài
; ō, おう, オー: 'ô' kéo dài
 
===Phụ âm===
Ngoại trừ duy nhất là "n" (ん・ン - ưm), các phụ âm trong tiếng Nhật luôn theo sau một nguyên âm để tạo thành một âm. Chúng có cách phát âm giống như trong tiếng Việt nhưng trừ một số phụ âm như chú thích bên dưới.
 
; k trong かきくけこ・カキクケコ: như âm 'k'
; g trong がぎぐげご・ガギグゲゴ: như âm 'g'
; s trong さすせそ・サスセソ: như 's'
; z trong ざずぜぞ・ザズゼゾ: như 'z'
; t trong たてと・タテト: như 't'
; d trong だでど・ダデド: như 'd'
; n trong なにぬねの・ナニヌネノ: như 'n'
; h trong はひへほ・ハヒヘホ: như 'h'
; p trong ぱぴぷぺぽ・パピプペポ: như 'p'
; b trong ばびぶべぼ・バビブベボ: như 'b'
; m trong まみむめも・マミムメモ: như 'm'
; y trong やゆよ・ヤユヨ: như 'y'
; r trong らりるれろ・ラリルレロ: đọc như có nằm giữa phụ âm 'l' và 'r' trong tiếng Việt
; w trong わ・ワ: như 'w' "qua"
 
; sh trong し・シ: như 'sh'
; j trong じ・ジ: như 'j'
; ch trong ち・チ: như 'ch' trong '"chi"
; ts trong つ・ツ: như "tờ-chư"
; f trong ふ・フ: như 'ph'
 
; n, ん, ン: ngắn 'n', trong một vài trường hợp nó được phát âm như 'm' ví dụ như 'shinpun' đọc là shim-pun"
 
; っ・ッ (''tsu'' nhỏ): được viết nhỏ bên dưới khi có hai phụ âm cuối và đầu giống nhau. Ví dụ, にっぽん ''ni'''pp'''on'' đọc là "nip-(dừng)-pon". Nhưng ngoại lệ nếu hai phụ âm là ''nn, mm'' thì không viết theo kiểu trên.
==Cụm từ==
<!--WEB-END-->