Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Estonia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{quickbar
| image=Tallinn-general-1.jpg
| caption=
| location=LocationEstonia.svg
| flag=Flag of Estonia.svg
| capital=[[Tallinn]]
| government=Cộng hoà nghị viện
| currency=Euro
| area=''tổng cộng:'' 45.226 km2
| population=1.340.000 (1 tháng 10 năm 2010.)
| language=[[Sổ tay tiếng Estonia|Tiếng Estonia]] (official) [[Russian phrasebook|Russian]] (widely spoken)
| religion=Evangelical Lutheran, Estonian Traditional/Native Belief, Russian Orthodox, Estonian Orthodox
| electricity=230V/50Hz (ổ cắm châu Âu)
| callingcode=+372
| tld=.ee
| timezone=UTC+2
}}
'''Estonia''' (tiếng Estonia: Eesti, Tiếng Việt: E-xtô-ni-a[1]), tên chính thức là Cộng hòa Estonia (tiếng Estonia: Eesti Vabariik) là một quốc gia ở khu vực Bắc Âu. Estonia tiếp giáp với Liên bang Nga về phía đông, giáp với Latvia về phía nam, giáp với vịnh Phần Lan về phía bắc và giáp với biển Baltic về phía tây. Theo số liệu tháng 7 năm 2007, dân số của Estonia là 1.315.912 người[2], mật độ dân số khoảng 30 người/km².