Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sổ tay tiếng Indonesia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 67:
; Tạm biệt (ban đêm). : Selamat malam. (''... MAH-lahm'')
; Chúc ngủ ngon. : Selamat tidur. (''... TEE-door'')
; NhàTôi vệkhông sinh ở đâuhiểu. : Saya tidak mengerti. (''SAHY-yah TEE-dah/ mng-GEHR-tee'')
; WhereNhà isvệ thesinh toiletở đâu? : Di mana kamar kecil? (''Dee MAH-nah kam-AR ke-CH-ill?'')
; Giá bao nhiêu? : (harga) ini berapa? (''HARR-guh EE-nee buh-ROPP-uh'')
; Bây giờ là mấy giờ? : Jam berapa (sekarang) / Pukul berapa (sekarang)? (''jom buh-ROPP-uh (s'KAR-ong)? / pook-ool - '')
;
===Các vấn đề===
{{infobox|Không có nghĩa là không|Tiếng Indonesia có một số cách để nói "không".
; ''tidak'' (''tak, nggak'') : "Không" &mdash; được sử dụng để phủ định động từ và tính từ.<br>''Ada apel?'' (Bạn) có một quả táo?<br>''Tidak ada.'' (Không, tôi) không có.<br>''Apel baik?'' (Nó có phải là một) quả táo tốt?<br>''Tidak baik.'' (Không, nó) không tốt.
; ''bukan'' (''kan'') : "Không" &mdash; dùng để phủ định danh từ.<br>''Ini apel?'' Đây có phải là quả táo không?<br> ''Bukan. Ini jeruk.'' Không, nó không phải. Nó là một quả cam.
; ''belum'' : "Còn chưa/chưa" &mdash; sử dụng khi việc gì đó chưa xảy ra.<br>''Sudah makan apel?'' (Bạn đã) ăn quả táo chưa?<br>''Belum.''Chưa.
; ''jangan'' : "Đừng" &mdash; nói ai không làm gì đó.<br>''Jangan makan apel!''Đừng ăn quả táo!
; ''dilarang'' : "Cấm" &mdash; dùng chủ yếu trên các biển hiệu.<br>''Dilarang makan apel.''Cấm ăn táo.
}}
 
; Bule : Người nước ngoài (người dân địa phương gọi những người da trắng là Bule Foreigners)
; Hãy để tôi yên. : Jangan ganggu saya. (''...'')
; Đừng động vào tôi! : Jangan pegang saya! (''...'')
; Tôi sẽ gọi cảnh sát. : Saya panggil polisi. (''...'')
; Cảnh sát! : Polisi! (''...'')
; Dừng lại! Kẻ trộm! : Stop! Maling! (''...'')
; Này! Kẻ móc túi! : Hey! Copet! (''...'')
; Tôi cần nước : Saya perlu air (''...'')
; Tôi cần bạn giúp. : Saya minta tolong. (''...'')
; Đây là một trường hợp khẩn cấp. : Ini darurat. ('' ...'')
; Tôi bị lạc đườngt. : Saya tersesat. ('' ...'')
; Tôi bị mất túi xách của tôi. : Saya kehilangan tas Saya. ('' ...'')
; Tôi bị mất ví tiền của tôi. : Saya kehilangan dompet Saya. ('' ...'')
; Tôi đang bị bệnh. : Saya sakit. ('' ...'')
; Tôi đã bị thương. : Saya terluka. ('' ...'')
; Tôi cần một bác sĩ. : Saya perlu dokter. (''...'')
; Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không? : Bisa saya pakai telepon anda? (''...'')
 
===Số đếm===