Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sổ tay tiếng Anh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “Tiếng Anh (English) là một ngôn ngữ thuộc nhánh miền Tây của nhóm ngôn ngữ German trong ngữ hệ Ấn-Âu. Đây là ngôn ngữ s…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
Có một số nước dùng tiếng Anh như một ngôn ngữ chính trong văn kiện của chính phủ tuy không công nhận nó như một ngôn ngữ chính thức như: Angola, Brunei, Costa Rica, Israel, Liban, Malaysia, Sierra Leone, Sri Lanka, Tanzania.... Ngoài ra có một số các nước, hoặc dưới ảnh hưởng của Anh hoặc dưới ảnh hưởng của Mỹ, tuy không dùng tiếng Anh như một tiếng chính thức nhưng có một dân số dùng một loại "tiếng lai" (creole hay pidgin) giữa tiếng Anh và các tiếng địa phương.
==Danh sách cụm từ==
; Xin chào. : Hello.
 
; Bạn khỏe không? : How are you?
; Khỏe, cảm ơn. : Fine, thank you.
; Tên bạn là gì? : What's your name?
; Tên tôi là _____. : My name is _____
; Vui mừng được gặp bạn. : Pleased to meet you. ''hoặc'' Nice to meet you.
; Làm ơn/vui lòng : Please.
; Cảm ơn.: Thank you.
: Cảm ơn (''thân mật''). : Thanks.
; Không có gì/chi: Don't mention it ''hay'' You're welcome
; Vâng/phải : Yes
; Không/không phải: No
; Xin lỗi/bạn ơi (''thu hút chú ý''): Excuse me.
; Tôi lấy làm tiếc/xin lỗi. : I am sorry.
; Tạm biệt : Good-bye.
: Tạm biệt (''thân mật''). : Bye, bye bye
; Tôi không nói được tiếng Anh. : I don't speak English.
; Bạn nói được tiếng Anh không? : Do you speak French?
; Ở đây có ai biết tiếng Pháp không? : Does anyone here speak French? (''X'')
; Giúp tôi với/cứu tôi với! : Help!
[[fr:Guide linguistique anglais]]