Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sổ tay tiếng Trung”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n 5 phiên bản: Importing from Incubator
Dòng 93:
 
==Câu thường dùng==
Tất cả các cụm từ thể hiện trong đây sử dụng các chữ viết giản thể được sử dụng trong [[Trung Quốc | Trung Quốc]] đại lục và [[Singapore |Singapore ]]. Xem [[Sổ tay Trung văn phồn thể|Trung văn phồn thể]] để biết Trung văn phồn thể vẫn được sử dụng ở [[Đài Loan | Đài Loan]], [[Hồng Kông| Hồng Kông]] và [[Macau]].
All phrases shown in here use the simplified characters used in mainland [[China|China]] and [[Singapore|Singapore]]. See [[Chinese phrasebook - Traditional|Chinese phrasebook - Traditional]] for a version using the traditional characters still used on [[Taiwan|Taiwan]], [[Hong Kong|Hong Kong]] and [[Macau|Macau]].
 
===Cơ bản===
{{infobox|Tồn tại hay không tồn tại?|Tiếng Trung không có các từ "có" và "không"; thay vào đó, những câu hỏi thường được trả lời bằng cách lặp lại động từ. Dưới đây là ví dụ điển hình:
{{infobox|To be or not to be?|Chinese does not have words for "yes" and "no" as such; instead, questions are typically answered by repeating the verb. Here are common examples:
; Đúng hay không : 是 shì, 不是 bú shì
; Có hay không: 有 yǒu, 没有 méi yǒu
Dòng 113:
; Không có chi. : 不客气。 Bú kèqi.
; Xin hỏi. (''tạo sự chú ý'') : 请问 qǐng wèn
; ExcuseXin melỗi. (''beggingxin pardonthứ lỗi'') : 打扰一下。 Dǎrǎo yixià ; 麻烦您了, Máfán nín le.
; ExcuseXin melỗi. (''cominggây throughchú ý'') : 对不起 Duìbùqǐ * or * 请让一下 Qǐng ràng yixià
; I'mTôi sorryxin lỗi. : 对不起。 Duìbùqǐ.
; It'sKhông okaysao đâu. (polite response to "I'm sorry"): 没关系 (méiguānxi).
; Tạm biệt : 再见。 Zàijiàn
; Tạm biệt (''thâm mật'') : 拜拜。 Bai-bai (Byebye)
; Tôi không biết nói tiếng Trung. : 我不会说中文。 Wǒ bú huì shuō zhōngwén.
; DoBạn youbiết speaknói Englishtiếng Anh không? : 你会说英语吗? Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma?
; Is theređây someone hereai whobiết speaksnói Englishtiếng Anh không? : 这里有人会说英语吗? Zhèlĭ yǒu rén hùi shuō Yīngyǔ ma?
; HelpCứu với! (inkhẩn emergenciescấp): 救命! Jiùmìng!
; GoodChào morning(buổi sáng). : 早安。 Zǎo'ān.
; GoodChào evening(buổi tối). : 晚上好。 Wǎnshàng hǎo.
; GoodChúc nightngủ ngon. : 晚安。 Wǎn'ān.
; ITôi don'tnghe understandkhông hiểu. : 我听不懂。 Wǒ tīng bù dǒng.
; WhereNhà isvệ thesinh toiletở đâu? : 厕所在哪里? Cèsuǒ zài nǎli?
; WhereNhà istắm theở đâu bathroom(politelịch sự)? : 洗手间在哪里? Xǐshǒujiān zài nǎli?
 
===ProblemsCác vấn đề===
{{infobox|Đặt câu hỏi trong tiếng Trung|Có rất nhiều cách để đặt một câu hỏi bằng tiếng Trung. Dưới đây là hai người dễ dàng cho du khách ...
{{infobox|Asking a question in Chinese|There are many ways to ask a question in Chinese. Here are two easy ones for travelers...
; VerbĐộng từ /Adj. tính từ + bù + Verbđộng từ/Adjtính từ. : ExampleVí dụ - hăo bù hăo?? - AreBạn youkhỏe all rightkhông? (literallynghĩa -đen – bạn khỏe goodkhông notkhông goodkhỏe?)
ExceptionNgoại lệ - yŏu méi yŏu? - DoBạn you have? (literally - have not have?)
; SentenceCâu + ma : Example - nĭ shì zhōngguóren ma? -Bạn Are youphải Chineselà người Trung Quốc không? (literallyNghĩa: -Bạn là youngười areTrung chineseQuốc + ma)}}
; LeaveĐừng melàm alonephiền tôi. : 不要打扰我。 (''búyào dǎrǎo wǒ'')
; ITôi don'tkhông wantmuốn it! (usefulhữu fordụng peoplecho whonhững comengười upnào tryingđến tocố sellgắng youđể somethingbán cho bạn một cái gì đó) : 我不要 (''wǒ búyào!'')
; Don'tĐừng touchđộng mevào tôi! : 不要碰我! (''búyào pèng wǒ!'')
; I'llTôi callsẽ thegọi policecảnh sát. : 我要叫警察了。 (''wǒ yào jiào jǐngchá le'')
; PoliceCảnh sát! : 警察! (''jǐngchá!'')
; StopDừng lại! ThiefKẻ cướp!! : 住手!小偷! (''zhùshǒu! xiǎotōu!'')
; ITôi needcần yourbạn helpgiúp. : 我需要你的帮助。 (''wǒ xūyào nǐde bāngzhù'')
; It's an emergency. : 这是紧急情况。 (''zhèshì jǐnjí qíngkuàng'')
; I'mTôi lostlạc đường. : 我迷路了。 (''wǒ mílù le'')
; ITôi lostmất mytúi bagxách. : 我丟了手提包。 (''wǒ diūle shǒutíbāo'')
; ITôi lostmất my wallet. : 我丟了钱包。 (''wǒ diūle qiánbāo'')
; I'mTôi sickốm/bị bệnh. : 我生病了。 (''wǒ shēngbìng le'')
; I'veTôi beenbị injuredthương. : 我受伤了。 (''wǒ shòushāng le'')
; ITôi needcần amột doctorbác sĩ. : 我需要医生。 (''wǒ xūyào yīshēng'')
; CanTôi I usethể yoursử phonedụng điện thoại của bạn không? : 我可以打个电话吗? (''wǒ kěyǐ dǎ ge diànhuà ma?'')
 
===Going to the doctor===